Thông số Bình tích áp Varem 50 lít nằm ngang
Bình tích áp Varem 50 lít nó có kiểu dáng bình nằm ngang là một sản phẩm chuyên dùng trong các hệ thống cấp nước, tăng áp, hoặc hệ thống bơm nước.
Dưới đây là thông số kỹ thuật và hướng dẫn lắp đặt cơ bản:
- Thông số kỹ thuật của bình tích áp Varem 50 lít nằm ngang
- Dung tích: 50 lít
- Model: US051361CS000000
- Kiểu dáng: Nằm ngang
- Áp lực tối đa: 10 bar (thường có các model với áp suất khác nhau: 8 bar, 10 bar, 16 bar tùy nhu cầu)
- Chất liệu vỏ bình: Thép không gỉ hoặc thép sơn tĩnh điện
- Màng (ruột bình): Cao su EPDM chịu áp lực tốt, an toàn cho nước sạch
- Đầu kết nối: Ren hoặc mặt bích (thường là 1 inch)
- Ứng dụng: Hệ thống cấp nước dân dụng, công nghiệp, bơm tăng áp, hoặc giảm số lần bơm/tắt của bơm.
Các loại bình tích áp Varem nằm ngang
Thể tích | Mã tiêu chuẩn | Công suất | Nhấn. Thanh tối đa | Kết nối | Kích thước | Bao bì | Q.ty/Pallet |
l | inch | mm | m3 | số. | |||
19 lít | S2H19361CS0BP000* | 19 | 8 | 1” | 300×418 | 0,031 | 63 |
20 lít Varem | S2H20361CS0BP000* | 20 | 10 | 1” | 274×497 | 0,038 | 56 |
Varem 40 lít | US041361CS000000 | 40 | 10 | 1” | 352×595 | 0,066 | 36 |
50 lít | US051361CS000000 | 50 | 10 | 1” | 410×610 | 0,126 | 25 |
60 lít | US061361CS000000 | 60 | 10 | 1” | 410×670 | 0,131 | 20 |
80 lít | US081361CS000000 | 80 | 10 | 1” | 479×637 | 0,17 | 20 |
100 lít | US101361CS000000 | 100 | 10 | 1” | 485×756 | 0,2 | 15 |
150 lít | US151461CS000000 | 150 | 10 | 1”1/2 | 602×825 | 0,372 | 8 |
200 lít | US201461CS000000 | 200 | 10 | 1”1/2 | 602×1038 | 0,407 | 8 |
300 lít | US301461CS000000 | 300 | 10 | 1”1/2 | 654×1188 | 0,596 | 6 |
Cách lắp đặt bình tích áp Varem 50 lít
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Chuẩn bị dụng cụ và vị trí lắp đặt:
Đảm bảo vị trí đặt bình bằng phẳng, khô ráo, không bị rung lắc.
Tránh để bình ở nơi có ánh nắng trực tiếp hoặc môi trường có nhiệt độ quá cao/ẩm ướt.
2. Kết nối với hệ thống:
Đầu vào/ra: Sử dụng đường ống hoặc dây dẫn với kích thước phù hợp (thường là 1 inch).
Sử dụng băng tan hoặc keo chống rò rỉ tại các mối nối ren.
3.Cài đặt áp suất ban đầu:
Kiểm tra áp suất khí trong bình bằng đồng hồ đo áp suất (thường sử dụng van Schrader – giống van bơm xe).
Áp suất khí ban đầu (trong bình khi chưa có nước): Thường được cài đặt bằng 70% áp lực cắt của bơm. Ví dụ, nếu bơm cắt ở 3 bar, thì áp suất ban đầu của bình là khoảng 2.1 bar.
4.Kết nối với bơm:
Lắp bình tích áp song song với hệ thống bơm và van một chiều.
Đảm bảo không có rò rỉ tại các mối nối.
5.Kiểm tra và vận hành:
Sau khi lắp đặt, chạy thử bơm để kiểm tra áp suất và lưu lượng nước.
Đảm bảo bình hoạt động ổn định và không có hiện tượng rung, rò rỉ khí/nước.
Lưu ý khi sử dụng và bảo trì:
- Bảo trì định kỳ: Kiểm tra áp suất khí trong bình mỗi 3-6 tháng.
- Nếu áp suất giảm, cần bơm thêm khí (thường là khí Nitơ hoặc khí nén).
- Kiểm tra màng cao su: Nếu thấy áp suất hoặc lưu lượng nước không ổn định,
- kiểm tra xem màng cao su có bị rách/hỏng hay không.
- Không vượt áp suất tối đa: Đảm bảo hệ thống hoạt động trong giới hạn áp suất an toàn (thường ≤10 bar với bình 50 lít).
Bạn cần thêm thông tin chi tiết hơn hoặc hỗ trợ cách tính toán áp suất liên hệ chúng tôi hỗ trợ tốt nhất
Công Ty Cổ Phần Matra Quốc Tế
Hotline: Minh Hương: 0986.327.465
Email : matraquocte3@gmail.com