Mô tả về Bình tích áp Aquafill 750 lít
Aquafill là sản phẩm Bình tích áp được sản xuất nguyên chiếc nhà máy Italy
Nó là sản phẩm tối ưu với giá thành cạnh tranh nhất
Bình tích áp Aquafill 750 lít là 1 trong sản phẩm của Aquafill. Với dung tích 750 lít
Sản phẩm chuyên sử dụng tăng áp lực nước cho hệ tăng áp và hệ PCCC
Sử dụng điều áp và hệ điều hòa cho nhà xưởng và khu sản xuất
Thông số chi tiết về Aquafill 750 lít:
Đặc điểm chi tiết bình tích áp Aquafill 750 lít | |
1. Model nhà máy | Áp lực 10ar: WS750461CS000000 | Áp lực 16ar : HP750461CS000000 |
2. Thân bình | Vật liệu: Thân bình được làm bằng thép carbon hoặc thép không gỉ (inox), giúp chịu được áp lực cao và chống ăn mòn. |
Bề mặt: Phủ lớp sơn tĩnh điện bên ngoài để bảo vệ khỏi tác động của môi trường và tăng độ bền. | |
Dung tích: 300 lít. | |
3. Màng (ruột) cao su (Bladder hoặc Diaphragm) | Chất liệu: Cao su tổng hợp (EPDM hoặc Butyl), đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, Có khả năng chống mài mòn, chịu được áp lực và nhiệt độ cao. |
Chức năng: Ngăn cách nước và khí bên trong bình. Đảm bảo khí nén không tiếp xúc trực tiếp với nước. Giảm rung động và tăng độ bền cho hệ thống bơm. |
|
4. Cổ kết nối (Flange) | Chất liệu: Thép không gỉ hoặc thép mạ kẽm. |
Chức năng: Kết nối màng cao su với thân bình và hệ thống đường ống. | |
Thiết kế: Có gioăng cao su giúp đảm bảo độ kín khít. | |
5. Van nạp khí (Air Valve) | Vị trí: Gắn ở phía trên hoặc cạnh bình. |
Chức năng: Nạp khí vào phần bên trong bình tích áp. Duy trì áp suất khí ổn định trong quá trình vận hành. |
|
6. Đế bình | Vật liệu: Thép dày chắc chắn. |
Chức năng: Hỗ trợ bình đứng vững trong quá trình hoạt động, đảm bảo an toàn. | |
7. Cổng kết nối với hệ thống (Inlet/Outlet Connection) | Vị trí: Ở phần dưới hoặc cạnh bình. |
Chức năng: Kết nối bình tích áp với bơm và đường ống hệ thống cấp nước. | |
8. Áp suất vận hành | Áp suất tối đa: Bình Aquafill 750 lít thường chịu được áp suất làm việc từ 10 bar (PN10) đến 16 bar (PN16). |
Áp suất khí ban đầu: Thường từ 2 – 4 bar, có thể điều chỉnh theo nhu cầu của hệ thống. | |
9. Tem nhãn và thông số kỹ thuật | Bình được trang bị tem nhãn ghi các thông số như: |
Thương hiệu: Aquafill (Italy). | |
Dung tích: 750 lít. | |
Áp suất tối đa. | |
Nhiệt độ làm việc: Từ -10°C đến 100°C. | |
10. Nguyên lý hoạt động | Khi bơm nước hoạt động, nước được bơm vào bình tích áp làm màng cao su căng ra, nén khí lại. |
Lượng khí nén tạo ra áp lực ổn định trong hệ thống. | |
Khi cần xả nước, khí nén đẩy nước từ bình tích áp ra đường ống, giúp duy trì áp lực mà không cần bơm phải hoạt động liên tục. |
Cấu tạo chi tiết của bình tích áp Aquafill 750 lít
Bình tích áp Aquafill 750 lít là sản phẩm dung tích lớn, thường được sử dụng trong các hệ thống cấp nước công nghiệp, hệ thống bơm tăng áp lớn, hoặc các ứng dụng xử lý nước quy mô lớn. Dưới đây là chi tiết cấu tạo của bình:
1. Thân bình (Vỏ bình)
- Chất liệu:
- Thép carbon cao cấp: Được thiết kế để chịu áp suất cao và sử dụng lâu dài.
- Bề mặt được sơn tĩnh điện để chống ăn mòn và bảo vệ khỏi tác động môi trường khắc nghiệt (độ ẩm, hóa chất).
- Hình dạng:
- Thiết kế hình trụ đứng hoặc nằm ngang (tùy model), với kết cấu chắc chắn và khả năng chịu lực tốt.
- Áp suất làm việc tối đa:
- Thông thường là 10 bar- 16bar -25 bar
2. Màng cao su (Ruột bình)
- Chất liệu:
- Cao su EPDM: Loại cao su chất lượng cao, chịu được nhiệt độ cao, áp suất lớn và không gây ô nhiễm nguồn nước.
- An toàn sử dụng cho hệ thống cấp nước sinh hoạt và nước uống.
- Chức năng:
- Ngăn cách giữa nước và khí trong bình, giúp giữ áp suất ổn định trong hệ thống.
- Co giãn theo sự thay đổi áp suất nước trong hệ thống.
- Dạng màng:
- Màng thay thế được: Dễ dàng tháo lắp và thay thế khi bị hư hỏng hoặc xuống cấp.
3. Buồng khí
- Chức năng:
- Chứa khí nén (thường là khí ni-tơ hoặc không khí) để tạo áp lực cho hệ thống.
- Khi nước bơm vào bình, khí trong buồng này bị nén lại, tạo áp lực ổn định trong hệ thống.
- Áp suất khí nạp ban đầu:
- Thường được cài đặt ở mức 1.5 – 2 bar-3.5 bar, tùy thuộc vào yêu cầu của hệ thống.
4. Van nạp khí (Van Schrader)
- Vị trí:
- Thường nằm ở đỉnh bình hoặc một bên thân bình.
- Chức năng:
- Dùng để nạp khí vào buồng khí.
- Cho phép điều chỉnh áp suất khí ban đầu khi cần.
- Loại van:
- Là loại van tiêu chuẩn (giống van xe ô tô), dễ dàng kiểm tra và bảo trì.
5. Đầu nối cấp nước
- Kích thước cổng ren:
- Tùy vào model cụ thể, thường là 2 inch hoặc lớn hơn.
- Chức năng:
- Kết nối với đường ống dẫn nước vào/ra hoặc máy bơm để nhận và cấp nước cho hệ thống.
- Vị trí:
- Đầu nối thường được đặt ở đáy bình hoặc một bên thân bình.
6. Đồng hồ đo áp suất (Tùy chọn)
- Một số model có tích hợp đồng hồ đo áp suất để theo dõi trạng thái áp suất trong bình.
- Đồng hồ thường được gắn ở phần thân hoặc kết nối bên ngoài.
7. Đế bình (Giá đỡ)
- Chất liệu: Thép hoặc kim loại chịu lực cao, được sơn tĩnh điện để chống ăn mòn.
- Thiết kế:
- Bình đứng: Đế có 4 chân vững chắc, đảm bảo bình không bị rung lắc trong quá trình hoạt động.
- Bình ngang: Có giá đỡ bằng kim loại chắc chắn để cố định.
8. Thông số kỹ thuật chung của bình Aquafill 750 lít
- Dung tích: 750 lít.
- Áp suất làm việc tối đa: 10 bar hoặc 16 bar (tùy model).
- Áp suất nạp khí ban đầu: 1.5 – 2 bar.
- Nhiệt độ làm việc: Từ -10°C đến +99°C.
- Kích thước tổng thể:
- Chiều cao: Khoảng 1.5 – 2 m (tùy phiên bản).
- Đường kính: Khoảng 0.7 – 1 m.
- Trọng lượng: Khoảng 150-190 kg (tùy model).
Ứng dụng của bình tích áp Aquafill 750 lít
- Hệ thống cấp nước công nghiệp: Nhà máy, khu công nghiệp, hoặc các tòa nhà lớn.
- Hệ thống bơm tăng áp: Giúp ổn định áp suất và giảm tải cho máy bơm.
- Hệ thống tưới tiêu: Nông nghiệp, vườn trồng quy mô lớn.
- Hệ thống làm mát và HVAC: Duy trì áp lực ổn định cho các hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm.
Tổng kết
Bình tích áp Aquafill 750 lít có cấu tạo chắc chắn, sử dụng chất liệu cao cấp, đảm bảo độ bền và hiệu suất cao trong các hệ thống yêu cầu dung tích lớn.
Cấu trúc màng thay thế được và khả năng chịu áp suất tốt giúp sản phẩm dễ bảo trì và hoạt động hiệu quả lâu dài.
Nếu bạn cần thêm thông tin về giá cả, hướng dẫn lắp đặt, hoặc so sánh với các sản phẩm khác, Quý khách liên heẹ chúng tôi được hỗ trợ nhanh nhất. Minh Hương – 0986.327.465
xem thêm : Bảng gía máy bơm nước thải Tsurumi KTZ